Công tắc áp suất thấp Saginomiya
Công tắc áp suất Saginomiya tương tự như Công tắc áp suất Hàn Quốc. Cũng có các model phổ biến: 3, 6, 10, 20, và 30kg.
Thông số kỹ thuật
Tên tiếng Anh |
Pressure switches for light industry |
Model |
SNS |
Tình trạng |
mới 100% |
Loại |
công tắc áp suất đơn. Dùng được với nước, khí, hơi |
Các loại kg |
3kg, 6kh, 10kg, 20kg, và 30kg. Tương ứng C103X C106X C110X C120X C130X |
Kiểu nối ren |
SPDT (1/4″ = DN08) |
Bộ sản phẩm gồm |
hộp, tờ hướng dẫn, 4 ốc, nắp, 1 đệm và rờ le áp suất |
Ứng dụng |
Sử dụng trong công nghiệp nhẹ như khí nén, điện lạnh, thiết bị chữa cháy, máy bơm, nồi hơi, máy làm mát & sưởi ấm và các loại máy thủy lực công nghiệp khác nhau, vv |
Thông số áp suất của từng Model
Model |
Range |
Differential |
Factory Setting |
Áp suất tối đa |
Contact function |
Trọng lượng (kg) |
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
SNS–C103X |
-0.06 {-50cmHg} |
0.3 {3} |
0.035 {0.35} |
0.2 {2} |
0.05 {0.5} |
0.15 {1.5} |
1 {10} |
Diagram 1 |
0.33 |
SNS–C106X |
-0.06 {-50cmHg} |
0.6 {6} |
0.06 {0.6 |
0.4 {4} |
0.2 {2} |
0.3 {3} |
1.5 {15} |
SNS–C110X |
0.1 {1} |
1 {10} |
0.1 {1} |
0.3 {3} |
0.4 {4} |
0.6 {6} |
1.5 {15} |
SNS–C120X |
0.5 {5} |
2 {20} |
0.2 {2} |
0.5 {5} |
1.2 {12} |
1.5 {15} |
3 {30} |
SNS–C130X |
0.5 {5} |
3 {30} |
0.3 {3} |
1 {10} |
2 {20} |
2.5 {25} |
3.3 {33} |
rơ le áp suất saginomiya sns c103x, công tắc áp suất sns c103x, c106x, c110x, c120x, c130x
Reviews
There are no reviews yet.