Van xả đáy khí nén điện từ – Electronic Drain Vavle là gì?

Van xả điện tử – Electronic Drain Valve là một thiết bị được sử dụng để loại bỏ độ ẩm và nước ngưng tụ khỏi hệ thống khí nén hoặc các ứng dụng công nghiệp khác. Không giống như van xả thủ công, van xả điện tử hoạt động tự động dựa trên các điều kiện đặt trước, chẳng hạn như khoảng thời gian cụ thể hoặc mức tích tụ nước ngưng nhất định.

Van xả điện tử thường bao gồm thân van, van điện từ, bộ hẹn giờ, cảm biến hoặc phao và bộ lọc. Van điện từ điều khiển luồng không khí hoặc chất lỏng khác vào van xả và được điều khiển bởi một mạch điện tử đóng mở van dựa trên các điều kiện đặt trước. Bộ hẹn giờ kiểm soát tần suất và thời lượng của chu trình thoát nước, trong khi cảm biến hoặc phao phát hiện mức độ ẩm hoặc sự tích tụ nước ngưng trong hệ thống. Khi đạt đến mức đặt trước, cảm biến sẽ báo hiệu cho mạch điện tử để mở van điện từ và bắt đầu chu kỳ thoát nước. Bộ lọc ngăn các mảnh vụn hoặc các hạt khác xâm nhập vào van và gây tắc nghẽn hoặc hư hỏng.

Van xả điện tử cung cấp một số lợi thế so với van xả thủ công, bao gồm tăng hiệu quả, giảm chi phí năng lượng và cải thiện độ tin cậy của hệ thống. Chúng cũng có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như môi trường áp suất cao hoặc nhiệt độ cao. Tuy nhiên, điều quan trọng là chọn van xả điện tử phù hợp cho hệ thống của bạn và thực hiện bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động đúng và ngăn ngừa trục trặc.

Tên gọi khác của van xả đáy khí nén

  • Van xả điện từ
  • Van xả nước tự động hệ thống khí nén

Cấu tạo của van xả đáy khí nén điện từ

Van xả điện tử, còn được gọi là van xả tự động, thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén hoặc các ứng dụng công nghiệp khác, nơi cần loại bỏ độ ẩm khỏi hệ thống. Chúng được thiết kế để tự động mở và đóng dựa trên các điều kiện đặt trước, chẳng hạn như khoảng thời gian cụ thể hoặc mức tích tụ nước ngưng nhất định.

cau-tao-van-xa-nuoc-day-binh-khi-nen-electronic-drain-valve

Các thành phần chính của van xả điện tử bao gồm:

  • Thân van: Phần thân chính của van, chứa các bộ phận bên trong.
  • Van điện từ: Van vận hành bằng điện điều khiển luồng không khí hoặc chất lỏng khác vào van xả. Điện từ thường được điều khiển bởi một mạch điện tử mở và đóng van dựa trên các điều kiện đặt trước.
  • Bộ hẹn giờ: Bộ hẹn giờ kỹ thuật số hoặc cơ học kiểm soát tần suất và thời lượng của chu kỳ thoát nước. Bộ hẹn giờ thường có thể điều chỉnh và có thể được đặt thành các khoảng thời gian cụ thể dựa trên nhu cầu của ứng dụng.
  • Bộ cảm biến: Một bộ cảm biến hoặc phao phát hiện mức độ ẩm hoặc sự tích tụ chất ngưng tụ trong hệ thống. Khi cảm biến phát hiện đã đạt đến mức đặt trước, nó sẽ báo hiệu cho mạch điện tử để mở van điện từ và bắt đầu chu kỳ thoát nước.
  • Bộ lọc: Một lưới hoặc bộ lọc ngăn các mảnh vụn hoặc các hạt khác xâm nhập vào van và gây tắc nghẽn hoặc hư hỏng.

Nhìn chung, van xả điện tử là một thiết bị tinh vi và đáng tin cậy có thể giúp duy trì hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống khí nén và các ứng dụng công nghiệp khác bằng cách loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa hư hỏng do tích tụ nước ngưng tụ.

Chức năng của van xả đáy khí nén điện tử

van xả điện tử được sử dụng để tự động loại bỏ độ ẩm tích tụ và nước ngưng tụ khỏi hệ thống khí nén và các ứng dụng công nghiệp khác. Các van này hoạt động bằng cách mở và đóng van điện từ để giải phóng nước ngưng tụ và hơi ẩm ra khỏi hệ thống.

Van xả điện tử thường bao gồm thân van, van điện từ, bộ hẹn giờ, cảm biến hoặc phao và bộ lọc. Van điện từ điều khiển luồng không khí hoặc chất lỏng khác vào van xả và được điều khiển bởi một mạch điện tử đóng mở van dựa trên các điều kiện đặt trước. Bộ hẹn giờ kiểm soát tần suất và thời lượng của chu trình thoát nước, trong khi cảm biến hoặc phao phát hiện mức độ ẩm hoặc sự tích tụ nước ngưng trong hệ thống.

Khi đạt đến mức đặt trước, cảm biến sẽ báo hiệu cho mạch điện tử để mở van điện từ và bắt đầu chu kỳ thoát nước. Van mở ra và cho phép nước ngưng tụ và hơi ẩm thoát ra khỏi hệ thống. Sau khi bộ hẹn giờ hoàn thành chu trình thoát nước định sẵn, van điện từ sẽ đóng lại, ngăn không cho khí hoặc chất lỏng tiếp tục thoát ra khỏi hệ thống.

5 Ưu điểm của van xả đáy khí nén điện tử

Tăng hiệu suất: Electronic drain valve giúp loại bỏ hiệu quả các tạp chất, nước và dầu từ hệ thống khí nén, tăng hiệu suất hoạt động của hệ thống. Sự hiệu quả này cũng giúp giảm mức độ ăn mòn và hao mòn cho các thiết bị trong hệ thống.

Tiết kiệm năng lượng: Electronic drain valve được lập trình để hoạt động chỉ khi cần thiết, giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và giảm chi phí hoạt động của hệ thống khí nén.

Tăng tính ổn định và độ tin cậy: Electronic drain valve giúp đảm bảo hệ thống khí nén hoạt động ổn định và đáng tin cậy, giảm thiểu sự cố và thời gian ngừng hoạt động để thực hiện bảo trì.

Tăng tuổi thọ cho thiết bị: Việc loại bỏ các tạp chất, nước và dầu từ hệ thống khí nén giúp giảm thiểu độ ăn mòn và hao mòn cho các thiết bị, giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí sửa chữa và thay thế thiết bị.

Giảm chi phí bảo trì: Electronic drain valve được thiết kế để tự động hoạt động, giúp giảm thiểu tần suất bảo trì và thay thế các thiết bị trong hệ thống khí nén, giảm chi phí bảo trì và thời gian ngừng hoạt động để thực hiện bảo trì.

Tóm lại, việc sử dụng electronic drain valve trong hệ thống khí nén có nhiều lợi ích, giúp tăng hiệu suất, tiết kiệm năng lượng, tăng tính ổn định và độ tin cậy, tăng tuổi thọ cho thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

vi-tri-lap-dat-van-xa-nuoc-day-binh-khi-nen-electronic-drain-valve

So sánh của van xả đáy điện từ với van xả đáy thủ công (cơ)

Van xả điện tử và van xả thủ công là hai loại van được sử dụng để loại bỏ độ ẩm tích tụ và nước ngưng tụ khỏi hệ thống khí nén và các ứng dụng công nghiệp khác. Mặc dù cả hai đều phục vụ cùng một mục đích, nhưng chúng khác nhau về yêu cầu vận hành, hiệu quả và bảo trì.

Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa van xả điện tử và van xả thủ công:

Vận hành: Van xả thủ công yêu cầu một người vận hành van để loại bỏ nước ngưng tụ khỏi hệ thống. Mặt khác, van xả điện tử hoạt động tự động dựa trên các điều kiện đặt trước, chẳng hạn như khoảng thời gian cụ thể hoặc mức tích tụ nước ngưng nhất định.

Hiệu quả: Van xả điện tử hiệu quả hơn van xả thủ công vì chúng có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của hệ thống và có thể được lập trình để chỉ hoạt động khi cần thiết, giúp giảm chi phí năng lượng.

Độ tin cậy: Van xả điện tử đáng tin cậy hơn so với van xả thủ công vì chúng hoạt động tự động, giảm nguy cơ lỗi của con người và đảm bảo rằng nước ngưng tụ được loại bỏ khỏi hệ thống vào đúng thời điểm.

Bảo trì: Van xả thủ công yêu cầu vận hành, kiểm tra và làm sạch thủ công thường xuyên để đảm bảo rằng chúng hoạt động bình thường. Van xả điện tử ít cần bảo trì hơn nhưng vẫn cần được kiểm tra và vệ sinh định kỳ để đảm bảo hoạt động tốt.

Chi phí: Van xả điện tử thường đắt hơn van xả thủ công, nhưng hiệu quả và độ tin cậy của chúng có thể giúp tiết kiệm chi phí lâu dài.

Nhìn chung, Van xả điện tử mang lại nhiều lợi ích so với van xả thủ công, bao gồm tăng hiệu quả, giảm chi phí năng lượng và cải thiện độ tin cậy của hệ thống. Chúng có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như môi trường áp suất cao hoặc nhiệt độ cao. Tuy nhiên, việc lựa chọn và bảo dưỡng van đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo van hoạt động hiệu quả và không gây ra bất kỳ trục trặc hoặc sự cố nào trong hệ thống.

Phân loại van xả đáy khí nén điện từ

Gồm 2 loại phổ biến là van xả đáy khí nén OPT-A và OPT-B

  1. OPT-A: OPT-A là một loại van xả đáy thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn động. Nó có thể xả được các loại chất lỏng, đặc biệt là dầu nhớt. OPT-A được thiết kế với một van xoay và một nút bấm để xả chất lỏng.
  2. OPT-B: OPT-B là một loại van xả đáy được sử dụng trong các hệ thống khí nén và hệ thống làm mát. Nó được thiết kế với một van xoay và một cơ chế tự động để xả chất lỏng. OPT-B được kết nối với hệ thống bằng cách sử dụng một ống dẫn và một van điều khiển.

Tóm lại, OPT-A và OPT-B là hai loại van xả đáy được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp để loại bỏ chất lỏng dư thừa. OPT-A thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn động, trong khi OPT-B được sử dụng trong các hệ thống khí nén và hệ thống làm mát.

Cách lựa chọn van xả đáy khí nén tự động hẹn giờ phù hợp

Khi lựa chọn Van xả đáy khí nén – electronic drain valve, bạn nên lưu ý một số yếu tố sau đây:

  1. Công suất: Chọn loại van xả đáy điện tử có công suất phù hợp với hệ thống của bạn để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy cao.
  2. Áp suất và nhiệt độ: Tùy thuộc vào áp suất và nhiệt độ của hệ thống, bạn cần chọn loại van xả đáy điện tử có khả năng hoạt động tốt ở điều kiện áp suất và nhiệt độ đó.
  3. Kích thước ống dẫn: Chọn loại van xả đáy điện tử có kích thước ống dẫn phù hợp với kích thước ống trong hệ thống của bạn.
  4. Điện áp: Có các loại điện áp khác nhau như 220v AC, 110v AC, 24v DC… cần lưu ý điện áp phù hợp tránh khi lắp đặt sai điện áp sẽ gây hỏng (cháy đầu điện) của van
  5. Chất lỏng và tạp chất: Chọn loại van xả đáy điện tử phù hợp với loại chất lỏng và tạp chất trong hệ thống của bạn để đảm bảo hiệu quả hoạt động và tránh tình trạng bị tắc nghẽn.
  6. Tính năng và độ tin cậy: Chọn loại van xả đáy điện tử với tính năng và độ tin cậy cao để đảm bảo hoạt động ổn định và giảm thiểu thời gian bảo trì.
  7. Thương hiệu và độ tin cậy: Chọn loại van xả đáy điện tử từ các thương hiệu uy tín và có độ tin cậy cao để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.

Tóm lại, khi lựa chọn electronic drain valve, bạn cần lưu ý đến các yếu tố như công suất, áp suất và nhiệt độ, kích thước ống dẫn, chất lỏng và tạp chất, tính năng và độ tin cậy, cũng như thương hiệu và độ tin cậy của sản phẩm để đảm bảo lựa chọn được loại van xả đáy điện tử phù hợp nhất cho hệ thống của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *